top of page
Tìm kiếm

Khám phá 11+ kích thước ghế công thái học Okamura được ưa chuộng nhất

Kích thước ghế công thái học đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự phù hợp với cơ thể người dùng, giúp duy trì tư thế ngồi đúng chuẩn và giảm thiểu các vấn đề sức khỏe như đau lưng hay mỏi vai gáy. Trong bài viết dưới đây, Okamura sẽ giới thiệu 11+ kích thước ghế công thái học được ưa chuộng nhất hiện nay, giúp bạn dễ dàng chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng. Hãy cùng khám phá ngay!


1. Các kích thước cơ bản của ghế công thái học

Khi lựa chọn ghế công thái học, bạn nên chú ý đến các yếu tố như chiều rộng, chiều sâu, chiều cao mặt ngồi và chiều cao tổng thể của ghế. Đây là những thông số then chốt giúp bạn đảm bảo sự thoải mái và phù hợp khi sử dụng.


1 - Chiều rộng ghế (W)

Chiều rộng ghế được xác định bằng cách đo từ mép trái đến mép phải của đệm ghế, bao gồm cả phần tựa tay (nếu có). Đây là yếu tố quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sự thoải mái của người dùng khi ngồi. Nếu ghế quá hẹp, bạn có thể cảm thấy gò bó và khó chịu trong quá trình ngồi. Ngược lại, một chiếc ghế quá rộng sẽ khiến bạn khó duy trì tư thế ổn định, đồng thời việc sử dụng tựa tay trở nên bất tiện.


Chiều rộng ghế được xác định bằng cách đo từ mép trái đến mép phải của đệm ghế, bao gồm cả phần tựa tay (nếu có)
Chiều rộng ghế được xác định bằng cách đo từ mép trái đến mép phải của đệm ghế, bao gồm cả phần tựa tay (nếu có)

2 - Chiều sâu ghế (D)

Chiều sâu ghế được xác định bằng khoảng cách từ mép trước của đệm ghế đến phần tựa lưng. Đây là thông số quan trọng, tác động đáng kể đến khả năng hỗ trợ phần lưng dưới và sự thoải mái khi ngồi trong thời gian dài. Nếu chiều sâu ghế quá lớn, bạn có thể cảm thấy thiếu cân bằng do đùi không được nâng đỡ đầy đủ. Ngược lại, ghế có chiều sâu quá nhỏ sẽ không cung cấp đủ diện tích để tựa đùi, dẫn đến cảm giác mỏi mệt và khó chịu. Một chiều sâu phù hợp sẽ giúp phân bổ trọng lượng cơ thể đồng đều, giảm áp lực lên vùng lưng dưới và đùi, mang lại sự thoải mái tối ưu.


3 - Chiều cao ghế tổng thể (OH)

Chiều cao tổng thể của ghế được tính từ mặt sàn đến điểm cao nhất của tựa lưng hoặc tựa đầu (nếu có). Một chiều cao phù hợp giúp ghế dễ dàng điều chỉnh, đảm bảo tương thích với chiều cao của bàn làm việc và cơ thể người sử dụng. Điều này hỗ trợ người dùng duy trì tư thế ngồi chuẩn, cho phép cánh tay đặt thoải mái trên bàn mà không gây căng thẳng cơ bắp. Đồng thời, chân có thể đặt hoàn toàn trên sàn, giảm áp lực lên đùi và mang lại sự thoải mái tối ưu, nâng cao hiệu quả khi làm việc.


Chiều cao ghế tổng thể được đo từ mặt đất lên đến điểm cao nhất của tựa lưng ghế hoặc tựa đầu (nếu có)
Chiều cao ghế tổng thể được đo từ mặt đất lên đến điểm cao nhất của tựa lưng ghế hoặc tựa đầu (nếu có)

4 - Chiều cao mặt ngồi (SH)

Chiều cao mặt ngồi, được đo từ mặt sàn đến bề mặt trên của đệm ghế, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tư thế và sự thoải mái khi sử dụng ghế công thái học:

  • Khi chiều cao được điều chỉnh hợp lý, người dùng có thể giữ đầu gối tạo góc 90 độ, đồng thời đặt chân phẳng trên mặt sàn. Điều đó giúp giảm áp lực lên lưng dưới, hỗ trợ cột sống và duy trì tư thế ngồi thoải mái suốt thời gian làm việc. 

  • Ngược lại, nếu ghế quá cao, đùi sẽ bị căng hoặc chân phải duỗi ra, gây cảm giác không thoải mái. Ngồi trên ghế quá thấp lại dễ khiến cơ thể bị gập về phía trước, dẫn đến đau lưng và mệt mỏi sau thời gian dài làm việc.


2. Các kích thước ghế công thái học Okamura được ưa chuộng nhất

Ghế công thái học Okamura nổi bật với thiết kế linh hoạt, tối ưu hóa kích thước để mang lại sự hỗ trợ tối đa cho người dùng. Các thông số kích thước của ghế được thiết kế phù hợp với nhiều vóc dáng, đảm bảo sự thoải mái và nâng cao hiệu suất làm việc suốt cả ngày.


2.1. Kích thước ghế công thái học cho nhà điều hành

Ghế công thái học dành cho nhà điều hành thường được thiết kế với kích thước lớn hơn so với các mẫu ghế thông thường, bao gồm tựa lưng cao, mặt ngồi rộng và sâu. Những đặc điểm này không chỉ cung cấp sự hỗ trợ toàn diện cho cơ thể mà còn toát lên vẻ sang trọng và quyền uy, phù hợp với vị trí lãnh đạo. Kích thước vượt trội còn mang đến sự thoải mái tối đa, giúp duy trì phong thái chuyên nghiệp và khả năng tập trung trong suốt thời gian làm việc dài.


Ghế công thái học dành cho nhà điều hành thường có kích thước lớn hơn so với các loại ghế thông thường
Ghế công thái học dành cho nhà điều hành thường có kích thước lớn hơn so với các loại ghế thông thường

Dưới đây là bảng kích thước của ghế công thái học dành cho nhà điều hành bạn có thể tham khảo:

Loại ghế

Kích thước ghế phổ biến

Mẫu ghế tham khảo

Ghế có tựa đầu

  • Chiều rộng: 68.6 cm

  • Chiều sâu: 40 - 45 cm

  • Chiều cao tổng thể: 120.1 - 131.1 cm

  • Chiều cao mặt ngồi: 44.1 - 55.1 cm

Ghế có tựa đầu

  • Chiều rộng: 65 - 70.2 cm

  • Chiều sâu: 40 - 45 cm

  • Chiều cao tổng thể: 100.9 - 113.9 cm

  • Chiều cao mặt ngồi: 39 - 52 cm

Ghế không có tựa đầu

  • Chiều rộng: 65 cm

  • Chiều sâu: 46.4 cm

  • Chiều cao tổng thể: 94 - 116 cm

  • Chiều cao mặt ngồi: 44 - 55 cm

Ghế không có tựa đầu

  • Chiều rộng: 65.8 - 71 cm

  • Chiều sâu: 41 - 46 cm

  • Chiều cao tổng thể: 91.5 - 110.1 cm

  • Chiều cao mặt ngồi: 43 - 54 cm

Ghế công thái học Choral Okamura

(Có cả tùy chọn tựa đầu)

2.2. Kích thước ghế công thái học cho nhân viên

Ghế công thái học dành cho nhân viên thường sở hữu kích thước gọn gàng, tối ưu hóa cho nhiều dáng người và phù hợp với hầu hết không gian văn phòng. Thiết kế này tập trung vào việc mang lại sự thoải mái khi làm việc, đồng thời hỗ trợ hiệu quả cho lưng, cổ và thắt lưng trong suốt thời gian ngồi lâu. Với kích thước tiêu chuẩn, ghế giúp nhân viên duy trì tư thế ngồi đúng, giảm căng thẳng cho cột sống và nâng cao hiệu quả làm việc.


Ghế công thái học dành cho nhân viên thường có kích thước vừa phải, phù hợp với nhiều vóc dáng và không gian văn phòng
Ghế công thái học dành cho nhân viên thường có kích thước vừa phải, phù hợp với nhiều vóc dáng và không gian văn phòng

Dưới đây là bảng kích thước của ghế công thái học dành cho nhân viên bạn có thể tham khảo:

Phiên bản ghế

Kích thước ghế phổ biến 

Mẫu ghế tham khảo

Ghế có tựa đầu

  • Chiều rộng: 65 cm

  • Chiều sâu: 40 - 45 cm

  • Chiều cao tổng thể: 118.5 - 131.5 cm

  • Chiều cao mặt ngồi: 43.5 - 56.5 cm

Ghế có tựa đầu

  • Chiều rộng: 65 - 71 cm

  • Chiều sâu: 40 - 45 cm

  • Chiều cao tổng thể: 116.5 - 129.4 cm

  • Chiều cao mặt ngồi: 44 - 56.9 cm

Ghế có tựa đầu

  • Chiều rộng: 64.8 cm

  • Chiều sâu: 41 - 46 cm

  • Chiều cao tổng thể: 115.3 - 128.3 cm

  • Chiều cao mặt ngồi: 42.6 - 55.6 cm

Ghế không có tựa đầu

  • Chiều rộng: 69 - 74 cm

  • Chiều sâu: 40 - 45 cm

  • Chiều cao tổng thể: 93.1 - 112 cm

  • Chiều cao mặt ngồi: 39.8 - 52.7 cm

Ghế công thái học Finora Okamura 

(Có cả tùy chọn tựa đầu)

Ghế không có tựa đầu

  • Chiều rộng: 65.6 cm

  • Chiều sâu: 42 - 47.5 cm

  • Chiều cao tổng thể: 95 - 107 cm

  • Chiều cao mặt ngồi: 41 - 53 cm

Ghế công thái học Portone Smart Okamura

(Có cả tùy chọn tựa đầu)

2.3. Kích thước ghế công thái học đa năng 

Ghế công thái học đa năng được thiết kế để phù hợp với nhiều mục đích sử dụng, từ làm việc tại văn phòng đến làm việc tại nhà. Với kích thước linh hoạt và các tính năng điều chỉnh như độ cao mặt ngồi, độ ngả lưng, và vị trí tay ghế, loại ghế này mang lại sự tiện lợi tối ưu. Người dùng có thể dễ dàng tùy chỉnh theo nhu cầu cá nhân, đảm bảo sự thoải mái trong mọi tư thế và không gian làm việc. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai cần sự linh hoạt cao hoặc thường xuyên thay đổi môi trường làm việc.


Dưới đây là bảng kích thước của ghế công thái học đa năng bạn có thể tham khảo:

Kích thước ghế phổ biến 

Mẫu ghế tham khảo

  • Chiều rộng: 60 - 63 cm

  • Chiều sâu: 42.5 - 43.3 cm

  • Chiều cao tổng thể: 93 - 127 cm

  • Chiều cao mặt ngồi: 44 - 78 cm

  • Chiều rộng: 49 - 61 cm

  • Chiều sâu: 43 cm

  • Chiều cao tổng thể: 91.4 - 103.2 cm

  • Chiều cao mặt ngồi: 42.4 - 54.2 cm

  • Chiều rộng: 58.2 cm

  • Chiều sâu: 43 - 43.5 cm

  • Chiều cao tổng thể: 87.5 - 105.6 cm

  • Chiều cao mặt ngồi: 42.8 - 52.8 cm

3. Kích thước ghế công thái học điều chỉnh được không?

Kích thước ghế công thái học thường có khả năng điều chỉnh linh hoạt, tùy thuộc vào từng dòng sản phẩm và thương hiệu. Đặc biệt, với các mẫu ghế công thái học cao cấp, người dùng có thể dễ dàng tùy chỉnh các thông số sau để phù hợp với cơ thể và tư thế ngồi:

  • Chiều rộng ghế: Kích thước chiều rộng ghế có thể điều chỉnh linh hoạt nhờ hệ thống tay ghế thông minh từ 1D đến 4D. Tay ghế 4D cho phép tùy chỉnh đa dạng theo bốn hướng: điều chỉnh độ cao (lên - xuống), độ rộng (ra - vào), độ sâu (tiến - lùi), và góc nghiêng (xoay). Nhờ đó, ghế dễ dàng hỗ trợ tư thế đặt tay thoải mái và chuẩn nhất, mang lại trải nghiệm làm việc tối ưu suốt cả ngày.

  • Chiều cao đệm ghế: Người dùng dễ dàng điều chỉnh chiều cao đệm ghế thông qua cần gạt thường được đặt dưới gầm ghế hoặc bên phải tay ghế. Để đạt được tư thế ngồi chuẩn, bạn nên tùy chỉnh sao cho đùi ở trạng thái song song với mặt sàn và bàn chân chạm đất một cách chắc chắn, giúp giảm áp lực lên cột sống và hỗ trợ tư thế ngồi thoải mái, ổn định.

  • Chiều sâu ghế: Người dùng có thể điều chỉnh chiều sâu ghế thông qua nút gạt bên trái đệm ghế, được thiết kế tiện lợi để dễ dàng thao tác ngay cả khi đang ngồi. Việc điều chỉnh chiều sâu giúp tối ưu hóa sự hỗ trợ cho lưng dưới, đồng thời giảm bớt áp lực lên đùi, mang lại cảm giác thoải mái và giúp duy trì tư thế ngồi đúng.


Kích thước ghế công thái học là yếu tố then chốt giúp cải thiện sự thoải mái, hỗ trợ sức khỏe và nâng cao hiệu quả công việc của người dùng. Việc lựa chọn mẫu ghế phù hợp với vóc dáng không chỉ giúp bạn duy trì tư thế ngồi đúng mà còn hạn chế các vấn đề về cột sống. Nếu có nhu cầu sở hữu các sản phẩm ghế công thái học cao cấp với chất lượng vượt trội từ Nhật Bản, hãy ghé thăm Okamura tại đây để được chuyên gia tư vấn và hỗ trợ!

bottom of page